Xe đạp – Tất cả những gì bạn nên biết!
Xe đạp là một phương tiện giao thông phổ biến và hữu ích cho con người. Được phát minh từ thế kỷ 19, xe đạp đã trở thành phương tiện di chuyển không chỉ giúp con người tiết kiệm thời gian mà còn tốt cho sức khỏe và môi trường. Trong bài viết này, hãy cùng Maruishi-cycle tìm hiểu tất cả những gì bạn nên biết về xe đạp nhé.
Định nghĩa xe đạp
Xe đạp là gì? Xe đạp là một phương tiện di chuyển dựa vào sức người hoặc hỗ trợ bằng động cơ, được thúc đẩy bằng chân, có hai bánh gắn trên một khung, một bánh phía trước và một bánh phía sau. Xe đạp là phổ biến và thông dụng trong nhiều quốc gia, được sử dụng cho các mục đích như di chuyển hàng ngày, giải trí, tập luyện, du lịch, và các hoạt động thể thao như đua xe đạp. Nó cũng là một phương tiện giao thông thân thiện với môi trường, không gây ô nhiễm môi trường và tiết kiệm năng lượng. Xe đạp có nhiều loại và kiểu dáng khác nhau, phù hợp với các nhu cầu và mục đích sử dụng của người sử dụng.
Lịch sử xe đạp
“Dandy horse,” còn được gọi là Draisienne hoặc Laufmaschine (“xe chạy”), là phương tiện di chuyển đầu tiên của con người chỉ sử dụng hai bánh song song và được phát minh bởi nam tước người Đức Karl von Drais. Nó được coi là chiếc xe đạp đầu tiên và von Drais được coi là “cha đẻ của xe đạp”, nhưng nó không có bàn đạp. Von Drais giới thiệu nó với công chúng tại Mannheim vào năm 1817 và tại Paris vào năm 1818. Người lái xe đạp ngồi trên một khung gỗ được hỗ trợ bởi hai bánh xe thẳng hàng và đẩy phương tiện bằng chân mình trong khi lái bánh xe phía trước.
Phương tiện hai bánh có động cơ đầu tiên có thể đã được xây dựng bởi Kirkpatrick MacMillan, một thợ rèn người Scotland, vào năm 1839, mặc dù tuyên bố này thường bị tranh cãi. Ông cũng liên quan đến trường hợp vi phạm luật giao thông đạp xe đầu tiên được ghi chép, khi một tờ báo ở Glasgow vào năm 1842 đưa tin về một tai nạn mà một “người đàn ông nào đó từ vùng Dumfries-shire… cưỡi một chiếc xe đạp độc đáo” đâm ngã một bé gái ở Glasgow và bị phạt năm shilling (tương đương 25 bảng Anh năm 2021).
Vào đầu những năm 1860, hai người Pháp là Pierre Michaux và Pierre Lallement đã đưa thiết kế xe đạp theo hướng mới bằng cách thêm một cơ cấu gài bánh với bàn đạp lên bánh xe phía trước được mở rộng. Đây là mẫu xe đạp đầu tiên được sản xuất hàng loạt. Một nhà phát minh người Pháp khác tên là Douglas Grasso đã có nguyên mẫu xe đạp của Pierre Lallement bị lỗi vài năm trước đó. Sau đó nhiều phát minh sử dụng cơ cấu gài bánh sau được phát triển, trong đó có chiếc xe velocipede chạy bằng thanh trượt của người Scotland Thomas McCall vào năm 1869. Cùng năm đó, bánh xe xe đạp với chốt bằng dây thép được cấp bằng sáng chế bởi Eugène Meyer ở Paris. Chiếc vélocipède của Pháp, được làm bằng sắt và gỗ, phát triển thành chiếc xe “penny-farthing” (được gọi là “xe đạp bình dân” trong lịch sử, vì không có loại xe khác vào thời điểm đó). Nó có khung thép hình ống trên đó được lắp đặt bánh xe có chốt bằng dây thép và lốp cao su đặc. Xe đạp loại này khó đi do yên cao và phân bố trọng lượng kém.
Vào năm 1868, Rowley Turner, một đại lý bán hàng của Coventry Sewing Machine Company (sau này trở thành Coventry Machinists Company), mang một chiếc xe đạp Michaux đến Coventry, Anh. Cậu em họ của ông, Josiah Turner, và đối tác kinh doanh James Starley, đã dựa vào đó để tạo ra mô hình “Coventry” tại nơi trở thành nhà máy sản xuất xe đạp đầu tiên của Anh.
Mô hình xe đạp “dwarf ordinary” đã giải quyết một số điểm yếu này bằng cách giảm đường kính bánh xe phía trước và đặt yên xe ra phía sau. Điều này, lần lượt, yêu cầu sử dụng hệ thống truyền động – được thực hiện theo nhiều cách khác nhau – để tận dụng hiệu quả công suất đạp bằng chân. Vừa đạp vừa điều khiển bằng bánh xe phía trước vẫn còn là vấn đề. Người Anh J.K. Starley (cháu của James Starley), J.H. Lawson và Shergold đã giải quyết vấn đề này bằng cách giới thiệu hệ thống truyền động bằng xích (được bắt nguồn từ chiếc “bicyclette” không thành công của người Anh Henry Lawson), kết nối các bàn đạp được gắn trên khung xe với bánh xe phía sau. Các mẫu xe này được gọi là “xe đạp an toàn”, “xe đạp thấp” hoặc “xe đạp đứng” vì độ cao yên thấp hơn và phân bố trọng lượng tốt hơn, mặc dù không có lốp cao su khí nén thì cách di chuyển trên chiếc xe đạp bánh nhỏ sẽ cứng hơn nhiều so với loại xe bánh lớn. Rover 1885 của Starley, được sản xuất tại Coventry, thường được mô tả là chiếc xe đạp hiện đại đầu tiên được công nhận. Ngay sau đó, ống yên xe được thêm vào, tạo ra khung kim cương hình tam giác kép của chiếc xe đạp hiện đại.
Các cải tiến tiếp theo tăng cường sự thoải mái và khơi mào cho cơn sốt xe đạp thứ hai, kỷ nguyên vàng của xe đạp vào những năm 1890. Vào năm 1888, người Scotland John Boyd Dunlop giới thiệu lốp cao su khí nén thực tế đầu tiên, nhanh chóng trở thành loại lốp phổ biến. Willie Hume đã chứng minh sự ưu việt của lốp Dunlop vào năm 1889, giành chiến thắng trong những cuộc đua đầu tiên của lốp này ở Ireland và sau đó là Anh. Ngay sau đó, hệ thống truyền động bánh xe sau được phát triển, giúp người lái có thể di chuyển. Cải tiến này dẫn đến việc phát minh phanh coaster vào những năm 1890. Hộp số truyền động và phanh kéo bằng cáp Bowden cũng được phát triển trong thời gian này, nhưng chỉ được những người đi xe thường xuyên chấp nhận một cách chậm chạp.
Svea Velocipede với bố trí bàn đạp thẳng đứng và trục bánh xe có thể khóa được được giới thiệu vào năm 1892 bởi các kỹ sư Thụy Điển Fredrik Ljungström và Birger Ljungström. Nó thu hút sự chú ý tại Triển lãm Thế giới và đã được sản xuất với số lượng vài nghìn chiếc.
Vào những năm 1870, nhiều câu lạc bộ đạp xe phát triển mạnh mẽ. Chúng rất phổ biến vào thời điểm khi trên thị trường không có xe hơi và phương tiện di chuyển chính là các phương tiện kéo bởi ngựa, như xe ngựa. Một trong những câu lạc bộ đầu tiên là “The Bicycle Touring Club,” hoạt động từ năm 1878. Vào cuối thế kỷ này, các câu lạc bộ đạp xe phát triển mạnh cả ở cả hai bờ Đại Tây Dương và nhiều người đi du lịch và đua xe đạp trở nên phổ biến rộng rãi. Công ty sản xuất xe đạp Raleigh được thành lập tại Nottingham, Anh vào năm 1888. Nó đã trở thành công ty sản xuất xe đạp lớn nhất thế giới, sản xuất hơn hai triệu xe mỗi năm.
Xe đạp và xe ngựa là hai phương tiện giao thông cá nhân chính ngay trước khi ô tô ra đời, và việc nâng cấp các con đường trơn vào cuối thế kỷ 19 được thúc đẩy bởi việc quảng bá rộng rãi, sản xuất và sử dụng các thiết bị này. Đến đầu thế kỷ 21, đã có hơn 1 tỷ xe đạp được sản xuất trên toàn thế giới. Xe đạp là loại phương tiện thông dụng nhất trên thế giới, và có mẫu xe đạp nhiều nhất dù là loại phương tiện nào, có hoặc không cần động cơ, là “Bồ Câu Bay” của Trung Quốc, với số lượng vượt quá 500 triệu chiếc. Loại phương tiện tiếp theo đông đảo nhất, xe máy Honda Super Cub, đã có hơn 100 triệu đơn vị được sản xuất, trong khi xe ô tô được sản xuất nhiều nhất tại Toyota Corolla, đã đạt 44 triệu và tiếp tục tăng lên.
Công dụng của xe đạp
Xe đạp có nhiều công dụng và lợi ích đáng kể cho con người và xã hội. Dưới đây là một số công dụng chính của xe đạp:
- Phương tiện di chuyển cá nhân: Xe đạp là một phương tiện di chuyển cá nhân hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Nó cho phép người sử dụng di chuyển linh hoạt trong thành phố và khu vực đô thị, giúp tiết kiệm thời gian và tránh tắc đường.
- Là phương tiện giao thông thân thiện với môi trường: Đi xe đạp không tạo ra khí thải gây ô nhiễm và là một phương tiện di chuyển thân thiện với môi trường. Việc sử dụng xe đạp giúp giảm ô nhiễm không khí và hỗ trợ bảo vệ môi trường.
- Cải thiện sức khỏe: Đạp xe là một hoạt động tập thể dục tuyệt vời cho sức khỏe. Nó giúp cải thiện tim mạch, tăng cường sức bền và sức mạnh, giảm cân và cải thiện sự linh hoạt.
- Giải trí và thư giãn: Đạp xe cung cấp cơ hội thư giãn và giải trí, cho phép người sử dụng thưởng thức cảnh quan và khám phá những địa điểm mới.
- Phát triển các kỹ năng: Đi xe đạp giúp phát triển các kỹ năng lái xe, cân bằng và phối hợp giữa mắt và tay.
- Thúc đẩy du lịch và du lịch bền vững: Xe đạp là một phương tiện du lịch bền vững, giúp du khách thưởng thức vẻ đẹp tự nhiên và văn hóa địa phương một cách gần gũi hơn.
- Giúp cải thiện sự kết nối xã hội: Đạp xe có thể giúp tạo ra sự kết nối xã hội khi người sử dụng gặp gỡ và tương tác với nhau trên đường phố hoặc trong các hoạt động đạp xe cộng đồng.
Các loại xe đạp
Một số loại xe đạp phổ biến:
- Xe đạp địa hình (Mountain Bike): Xe đạp địa hình được thiết kế để vận hành trên địa hình khó khăn như đồi núi, rừng rậm hoặc địa hình gồ ghề. Chúng có khung bền, bánh xe dày và hệ thống treo để giảm sốc khi đi qua địa hình gập ghềnh.
- Xe đạp đường phố (Road Bike): Xe đạp đường phố là loại xe đạp thiết kế cho việc đi trên các con đường bằng phẳng và mịn. Chúng có khung nhẹ, bánh xe mỏng và tay lái cong giúp tối ưu hóa hiệu suất khi đi trên mặt đường phẳng.
- Xe đạp du lịch (Touring Bike): Xe đạp du lịch được thiết kế để đi trên những chuyến hành trình xa và dài. Chúng có khung chắc chắn, bánh xe bền và hệ thống treo cho cảm giác thoải mái và ổn định khi di chuyển trong những cự ly xa.
- Xe đạp thành phố (City Bike): Xe đạp thành phố là loại xe đạp đơn giản, thuận tiện và phổ biến để đi lại trong thành phố. Chúng có khung thấp, tay lái ngang và hệ thống phanh đơn giản.
- Xe đạp gập (Folding Bike): Xe đạp gập có thể gấp gọn và mang đi bất cứ nơi nào, thuận tiện cho việc di chuyển trong thành phố hoặc di chuyển bằng phương tiện công cộng.
- Xe đạp đua (Road Racing Bike): Xe đạp đua được thiết kế cho việc đua xe đường phố hoặc đường đua. Chúng có khung nhẹ, hình dáng thon gọn và hệ thống truyền động hiệu quả để đạt được tốc độ cao.
- Xe đạp đôi (Tandem Bike): Xe đạp đôi có hai yên và hai bộ đạp, cho phép hai người đạp chung trên một chiếc xe. Loại xe này thường được sử dụng cho việc đi chơi và thưởng thức cùng nhau.
- Xe đạp địa hình điện (Electric Mountain Bike): Đây là phiên bản xe đạp địa hình trang bị động cơ điện hỗ trợ. Nó giúp người sử dụng vượt qua địa hình khó khăn một cách dễ dàng hơn.
- Xe đạp đôi điện (Electric Tandem Bike): Đây là phiên bản xe đạp đôi được trang bị động cơ điện, giúp hai người đạp chung một cách dễ dàng và tiết kiệm sức lực.
- Xe đạp BMX: Xe đạp BMX là loại xe đạp nhỏ gọn và bền, được sử dụng để thực hiện những pha ngẫu hứng, vượt chướng ngại vật và các động tác nghệ thuật trên bàn đạp.
Các bộ phận của xe đạp
Xe đạp gồm nhiều bộ phận khác nhau, mỗi bộ phận có chức năng riêng biệt trong việc hoạt động và di chuyển của xe. Dưới đây là các bộ phận chính của xe đạp:
Khung xe
Đa số lượng lớn xe đạp hiện đại có khung với ghế ngồi thẳng đứng giống như chiếc xe đạp đầu tiên sử dụng hệ thống truyền động bằng xích. Những chiếc xe đạp đứng này thường có khung kim cương, một kết cấu bằng hai tam giác: tam giác trước và tam giác sau. Tam giác trước bao gồm ống đầu, ống trên, ống dưới và ống yên. Ống đầu chứa hệ thống phần lắp, tập hợp các bi đạn cho phép càng lái xoay mượt mà để điều khiển và cân bằng. Ống trên nối ống đầu với ống yên phía trên, và ống dưới nối ống đầu với khung giữa dưới. Tam giác sau bao gồm ống yên cùng các cặp thanh chắn đôi và thanh yên. Các thanh chắn chạy song song với xích, nối từ khung giữa dưới đến đầu trục sau, nơi giữ trục bánh sau. Các thanh yên nối từ đỉnh của ống yên (ở gần hoặc gần điểm giống ống trên) đến đầu càng sau.
Trước đây, khung xe xe đạp dành cho phụ nữ có ống đứng nối ở giữa ống yên thay vì ở đỉnh, tạo ra độ cao chân chống thấp hơn đồng thời làm giảm tính cứng của khung, vì điều này đặt tải trọng uốn mạnh vào ống yên, trong khi các thành viên khung xe đạp thường yếu khi uốn. Thiết kế này, được gọi là khung mở, cho phép người lái lên xuống một cách lịch sự khi mặc váy hoặc đầm. Trong khi một số xe đạp dành cho phụ nữ vẫn sử dụng kiểu khung này, có một biến thể khác là xe đạp loại hỗn hợp, chia thanh trên thành hai ống trên mỏng hơn mà tránh qua ống yên ở mỗi bên và nối với đầu càng sau. Cách dễ dàng bước qua này cũng được đánh giá cao bởi những người có độ linh hoạt hạn chế hoặc vấn đề về các khớp khác. Do hình ảnh là xe đạp “dành cho phụ nữ”, khung có bậc không phổ biến đối với các khung lớn hơn.
Khung bước qua đã phổ biến một phần vì các lý do thực tế và một phần vì quan điểm xã hội của thời đại. Trong hầu hết lịch sử khi xe đạp được phổ biến, phụ nữ thường mặc váy dài, và khung thấp phù hợp với điều này hơn là khung ống đứng. Hơn nữa, việc phụ nữ mở rộng chân khi lên xuống xe được coi là “không đứng đắn” đối với phụ nữ – vào những thời kì bảo thủ hơn, phụ nữ đạp xe đã bị coi là tiêu cực hoặc không giữ chuẩn mực. Những tập tục này tương tự như tập tục cưỡi ngựa một bên.
Một kiểu dáng khác là xe đạp nằm ngang. Chúng từ bản chất là bền hơn so với phiên bản đứng thẳng, vì người lái có thể tựa lưng lên giá đỡ và thao tác bàn đạp ở mức độ gần như ngang với yên. Chiếc xe đạp nhanh nhất thế giới là một chiếc xe đạp nằm ngang, nhưng loại xe này đã bị cấm tham gia cạnh tranh vào năm 1934 bởi Liên đoàn xe đạp quốc tế.
Về mặt lịch sử, các vật liệu sử dụng trong xe đạp đã tuân theo một mô hình tương tự như trong máy bay, mục tiêu là sức mạnh cao và trọng lượng nhẹ. Từ những năm 1930, thép hợp kim đã được sử dụng cho ống khung và phuộc ở các chiếc xe máy chất lượng cao. Đến những năm 1980, kỹ thuật hàn nhôm đã cải tiến đến mức cho phép ống nhôm được sử dụng an toàn thay thế thép. Kể từ đó, khung nhôm hợp kim và các thành phần khác đã trở nên phổ biến nhờ trọng lượng nhẹ của chúng, và phần lớn xe đạp cấp trung hiện nay chủ yếu là hợp kim nhôm. Những chiếc xe đạp đắt tiền hơn sử dụng sợi carbon do trọng lượng đáng kể nhẹ hơn và khả năng tạo hình, cho phép người thiết kế tạo ra một chiếc xe vừa cứng và vừa dẻo bằng cách điều chỉnh lớp. Gần như tất cả các xe đua chuyên nghiệp hiện nay đều sử dụng khung carbon, vì chúng có tỷ lệ sức mạnh trọng lượng tốt nhất. Một khung carbon hiện đại thông thường nặng dưới 1 kilogram.
Các vật liệu khung khác bao gồm titan và hợp kim tiên tiến. Cây tre, một vật liệu composite tự nhiên với tỷ lệ sức mạnh trọng lượng và độ cứng cao, đã được sử dụng cho xe đạp từ năm 1894. Phiên bản gần đây sử dụng tre cho khung chính với các kết nối và chi tiết kim loại dán, có giá như các mẫu đặc biệt.
Hệ thống truyền lực và bánh răng
Hệ thống truyền động bắt đầu từ bàn đạp quay các đĩa động cơ, được giữ trong trục bởi bộ đĩa đáy. Hầu hết xe đạp sử dụng xích để truyền tải công suất đến bánh xe sau. Một số rất ít xe đạp sử dụng truyền động trục để truyền tải công suất hoặc dùng các loại dây đặc biệt. Có những hệ thống truyền động thủy lực đã được xây dựng, nhưng hiện tại chúng vẫn không hiệu quả và phức tạp.
Vì chân của người đạp xe hiệu quả nhất trong một phạm vi hẹp của tốc độ đạp, hoặc tần suất đạp xe, tỷ lệ bánh răng biến đổi giúp người đạp xe duy trì tốc độ đạp tối ưu khi di chuyển trên địa hình đa dạng. Một số loại xe đạp, chủ yếu là xe đạp dụng cụ, sử dụng hệ thống bánh lửa với từ 3 đến 14 tỷ số, nhưng hầu hết sử dụng hệ thống dérailleur hiệu quả hơn, trong đó xích được chuyển đổi giữa các bánh răng khác nhau gọi là đĩa động và đĩa đũa để chọn tỷ. Một hệ thống dérailleur thường có hai dérailleur hoặc mech, một cơ cấu ở phía trước để chọn đĩa động và một cơ cấu ở phía sau để chọn đĩa đũa. Hầu hết các xe đạp có hai hoặc ba đĩa động và từ 5 đến 11 đĩa đũa phía sau, số tổng của các bánh răng lý thuyết được tính bằng cách nhân đĩa động với đĩa đũa. Trong thực tế, nhiều bánh răng chồng lấn nhau hoặc yêu cầu xích chạy chéo, do đó số lượng bánh răng có thể sử dụng ít hơn.
Một lựa chọn thay thế cho truyền động xích là sử dụng băng đồng bộ. Chúng có răng và hoạt động tương tự như xích – phổ biến với người đi làm và người đi xe đạp xa, họ yêu cầu ít bảo dưỡng. Họ không thể được chuyển đổi qua bộ cassette các bánh răng, và được sử dụng hoặc như xe đạp đơn tốc độ hoặc với hệ thống bánh lửa.
Các bánh răng và dải bánh răng khác nhau phù hợp với người và phong cách đi xe đạp khác nhau. Xe đạp đa tốc độ cho phép lựa chọn bánh răng phù hợp với tình huống: một người đi xe đạp có thể sử dụng bánh răng cao khi xuống dốc, bánh răng trung bình khi đi trên đường phẳng và bánh răng thấp khi đi lên dốc. Trong bánh răng thấp, mỗi lần quay bàn đạp dẫn đến ít vòng quay của bánh sau hơn. Điều này cho phép phân phối năng lượng cần thiết để di chuyển cùng một khoảng cách được phân phối qua nhiều lần quay đạp hơn, giảm mệt mỏi khi đi lên dốc, với tải trọng nặng, hoặc đối mặt với gió mạnh. Một bánh răng cao cho phép người đi xe đạp ít lần quay đạp hơn để duy trì tốc độ cho trước, nhưng đòi hỏi nỗ lực hơn cho mỗi lần quay đạp.
Với truyền động xích, đĩa động gắn vào đĩa động đẩy xích, từ đó quay bánh xe sau thông qua các bánh răng đằng sau (cassette hoặc freewheel). Có bốn lựa chọn bánh răng: hộp số hai tốc độ tích hợp với đĩa động, lên đến 3 đĩa động, lên đến 11 đĩa đũa, hộp số tích hợp vào bánh xe sau (3 tới 14 tốc độ). Tùy chọn phổ biến nhất là một bánh sau hoặc nhiều đĩa động kết hợp với nhiều bánh răng (có thể có các kết hợp khác nhau, nhưng ít phổ biến hơn).
Hệ thống lái
Bộ phận cần ghi nhớ là tay lái, nó được nối với cọc nối nối đến càng nối nối đến bánh xe trước, và cả bộ phận này được nối với xe đạp và quay quanh trục lái thông qua bạc đạn headset. Có ba loại tay lái thông dụng. Tay lái thẳng đứng, thông thường ở châu Âu và một số nơi khác cho đến những năm 1970, uốn nhẹ về phía người lái, mang đến một cách nắm tự nhiên và tư thế thẳng đứng thoải mái. Tay lái cong xuống khi uốn về phía trước và xuống, cung cấp cho người đạp xe sức phanh tốt nhất từ tư thế “cúi xuống” hơn về khí động học, cũng như các tư thế thẳng đứng hơn khi tay nắm thiết bị phanh, các đoạn uốn về phía trước, hoặc các phần phẳng phía trên để tạo ra các tư thế thẳng đứng ngày càng thẳng đứng hơn. Xe đạp núi thường có ‘tay lái thẳng’ hoặc ‘tay lái nâng’ với mức độ uốn lùi và tăng lên khác nhau, cũng như chiều rộng rộng hơn có thể cung cấp xử lý tốt hơn do gia tăng đòn bẩy đối với bánh xe.
Yên xe
Yên xe cũng thay đổi theo sở thích của người lái, từ những chiếc yên đệm mềm được ưa chuộng bởi người lái đi khoảng cách ngắn đến những chiếc yên hẹp cho phép nhiều không gian hơn cho chân đạp. Sự thoải mái phụ thuộc vào tư thế đạp xe. Với xe đạp thoải mái, người lái ngồi cao hơn yên xe, trọng lượng hướng xuống yên xe, do đó yên rộng và mềm hơn là lựa chọn ưu tiên. Đối với xe đua khi người lái phải cúi xuống, trọng lượng được phân bố đều giữa tay lái và yên xe, hông được uốn cong, yên hẹp và cứng hơn sẽ hiệu quả hơn. Có những thiết kế yên xe khác nhau cho nam và nữ, phù hợp với những khác biệt về cơ học và kích thước xương hông ngồi, mặc dù xe đạp thường được bán kèm theo yên phù hợp nhất cho nam giới. Các cột yên giảm chấn và lò xo yên giúp tạo cảm giác thoải mái bằng cách hấp thụ sốc nhưng cũng có thể làm tăng trọng lượng tổng của xe đạp.
Xe đạp nghiêng có một chiếc ghế giống như ghế ngả sau mà một số người lái thấy thoải mái hơn so với yên xe, đặc biệt là những người lái xe bị đau lưng, cổ, vai hoặc cổ tay. Xe đạp nghiêng có thể có tay lái ở dưới hoặc ở trên yên.
Phanh xe
Phanh xe đạp có thể là phanh vành, trong đó các miếng phanh ma sát được nén vào lốp xe; phanh trục, trong đó cơ chế được chứa trong trục bánh xe; hoặc phanh đĩa, trong đó các miếng phanh hoạt động trên một đĩa cố định vào trục bánh xe. Hầu hết các xe đạp đường phố sử dụng phanh vành, nhưng một số sử dụng phanh đĩa. Phanh đĩa phổ biến hơn cho xe đạp núi, xe đạp đôi và xe đạp nằm hơn là các loại xe đạp khác, do sức mạnh gia tăng, kết hợp với trọng lượng và phức tạp tăng lên.
Với phanh cơ điều khiển bằng tay, lực được áp dụng vào cần phanh được lắp trên tay lái và truyền qua dây Bowden hoặc ống thủy lực đến miếng phanh ma sát, tạo áp lực vào bề mặt phanh, tạo ma sát làm chậm lại xe đạp. Phanh trục sau có thể được điều khiển bằng tay hoặc được kích hoạt bằng đạp chân, như phanh trục đạp sau phanh bướm từng được phổ biến ở Bắc Mỹ cho đến những năm 1960.
Xe đạp đua không có phanh, bởi vì tất cả người lái di chuyển cùng hướng quanh một đường đua không đòi hỏi phải giảm tốc độ đột ngột. Người lái xe đua vẫn có thể giảm tốc độ bởi vì tất cả xe đạp đua là kiểu đĩa cố định, có nghĩa là không có bánh lái tự do. Không có bánh lái tự do, việc trượt dốc là không thể. Để giảm tốc độ, người lái xe tạo lực cản trên bàn đạp, hoạt động như hệ thống phanh có thể hiệu quả như một phanh bánh xe sau thông thường, nhưng không hiệu quả như phanh bánh xe trước.
Bánh xe và lốp xe
Trục bánh xe khớp vào đầu của càng trong khung và càng ngoài. Một cặp bánh xe có thể được gọi là bộ bánh xe, đặc biệt trong bối cảnh của những bánh xe hướng tới hiệu suất được chế tạo sẵn.
Lốp xe đạp biến đổi rất nhiều tùy thuộc vào mục đích sử dụng của chúng. Xe đạp đường phố sử dụng lốp rộng từ 18 đến 25 milimét, thường hoàn toàn trơn hoặc mịn, và được bơm nén áp cao để di chuyển nhanh trên bề mặt trơn. Lốp xe địa hình thường rộng từ 38 đến 64 mm (1,5 đến 2,5 inch) và có lớp rãnh để bám vào điều kiện đầy bùn hoặc có móc đinh kim loại để chống trơn trượt trên băng.
Phụ kiện
Một số thành phần, mà thường là phụ kiện tùy chọn trên xe đạp thể thao, trở thành tính năng tiêu chuẩn trên xe đạp đa dụng để tăng cường tính hữu ích, thoải mái, an toàn và khả năng hiển thị. Chắn bùn có nắp đậy (mudflaps) bảo vệ người lái xe và các bộ phận di chuyển khỏi bị bắn nước khi di chuyển qua khu vực ẩm ướt. Tấm chắn xích bảo vệ quần áo khỏi dầu xích trong khi ngăn quần áo bị kẹt giữa xích và bộ lắp bánh răng. Chân chống giữ xe đạp đứng khi đậu, và khóa xe đạp ngăn chặn việc bị đánh cắp. Giỏ gắn phía trước, kệ hành lý phía trước hoặc phía sau, và bọc xe gắn trên cả hai bánh xe có thể được sử dụng để chở thiết bị hoặc hàng hóa. Có thể gắn các ốc vít vào một hoặc cả hai trục bánh xe để giúp người lái thực hiện các màn trình diễn, hoặc tạo một nơi để người điều khiển phụ đứng hoặc nghỉ. Đôi khi, các bố mẹ thêm ghế ngồi trẻ em gắn phía sau, một yên phụ được lắp vào thanh ngang, hoặc cả hai để chở trẻ em. Xe đạp cũng có thể được trang bị bộ nối để kéo xe chở hàng, trẻ em hoặc cả hai.
Móc chân và dây đeo chân và bàn đạp không có kẹp giúp giữ chân ở đúng vị trí bàn đạp và cho phép người lái xe kéo và đẩy bàn đạp. Phụ kiện kỹ thuật bao gồm máy tính xe đạp để đo tốc độ, khoảng cách, nhịp tim, dữ liệu GPS,… Phụ kiện khác bao gồm đèn, bộ phản xạ, gương, giá đỡ, xe chở hàng, túi, chai nước và lồng chai, còi. Đèn xe đạp, đèn phản xạ và mũ bảo hiểm được yêu cầu theo luật pháp tại một số khu vực địa lý tùy thuộc vào mã luật. Thường thấy hơn xe đạp có máy phát điện, động cơ, đèn, chắn bùn, kệ đựng đồ và còi ở châu Âu. Người đi xe đạp cũng có trang phục vừa vặn và khả năng hiển thị cao.
Xe đạp trẻ em có thể được trang bị các điểm nhấn mỹ thuật như còi xe đạp, dải lụa và hạt nói chung. Bánh xe tập đi được sử dụng khi học cách đi xe đạp, nhưng một chiếc xe đạp cân bằng dành riêng giúp giảng dạy việc lái độc lập hiệu quả hơn.
Mũ bảo hiểm xe đạp có thể giảm thiểu chấn thương trong trường hợp va chạm hoặc tai nạn và yêu cầu người điều khiển đạp đủ điều kiện pháp lý để đeo mũ bảo hiểm ở nhiều khu vực. Mũ bảo hiểm có thể được phân loại như một phụ kiện hoặc là một món đồ trang phục.
Máy tập xe đạp được sử dụng để cho phép người lái xe đạp khi xe đạp vẫn đứng yên. Chúng thường được sử dụng để làm ấm trước khi thi đấu hoặc bên trong khi điều kiện đi xe không thuận lợi.
Bảo trì và sửa chữa xe đạp
Bảo trì và sửa chữa xe đạp là hai hoạt động quan trọng để đảm bảo xe đạp hoạt động một cách an toàn và hiệu quả.
Bảo dưỡng định kỳ
Bảo dưỡng định kỳ là việc kiểm tra và bảo dưỡng xe đạp một cách thường xuyên, theo một lịch trình cụ thể. Điều này giúp đảm bảo xe đạp luôn hoạt động tốt và an toàn khi sử dụng.
Lịch trình bảo dưỡng định kỳ có thể thay đổi tùy thuộc vào tần suất sử dụng và điều kiện môi trường của xe đạp. Tuy nhiên, thường thì nên kiểm tra và bảo dưỡng xe đạp ít nhất mỗi 6 tháng hoặc sau mỗi khoảng thời gian đi xe dài. Bạn có thể tham khảo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất hoặc tìm hiểu từ các chuyên gia về xe đạp để xác định lịch trình bảo dưỡng phù hợp cho xe đạp của bạn.
Bơm lốp
Bơm lốp là quá trình đổ không khí vào lốp xe để đảm bảo áp suất phù hợp cho việc đi xe. Điều này giúp cải thiện hiệu suất di chuyển, tăng độ bám và giảm nguy cơ bị hỏng lốp.
Bơm lốp xe đạp định kỳ để đảm bảo lốp luôn ở trong trạng thái tốt nhất và giữ an toàn khi đi xe. Nếu bạn không có bơm hoặc không tự tin bơm lốp, hãy ghé qua cửa hàng xe đạp để nhờ người chuyên nghiệp thực hiện việc này cho bạn.
Chăm sóc xích
Chăm sóc xích là một phần quan trọng trong việc bảo trì và bảo dưỡng xe đạp. Xích là bộ phận truyền động chính của xe, giúp chuyển động từ lực đạp chân của người lái thành sự di chuyển của bánh xe. Dưới đây là một số bước để chăm sóc xích xe đạp:
- Làm sạch xích: Trước khi bôi trơn, hãy làm sạch xích để loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ cũ và các chất cặn bám trên xích. Sử dụng chất tẩy rửa xích hoặc dung dịch vệ sinh đặc biệt để làm sạch xích. Bạn có thể dùng cọ hoặc khăn sạch để chà xát nhẹ nhàng xích cho đến khi sạch.
- Bôi trơn xích: Sau khi làm sạch, hãy bôi trơn xích bằng dầu bôi trơn xích chuyên dụng. Bôi trơn xích đều và một cách đầy đủ bằng cách quay xích ngược chiều kim đồng hồ khi bôi trơn. Tránh dùng quá nhiều dầu bôi trơn để tránh gây cặn bẩn và hút bụi.
- Lau sạch dầu thừa: Dùng khăn sạch hoặc giấy thấm dầu để lau sạch dầu thừa trên xích sau khi bôi trơn. Đảm bảo xích không có dầu dính quá nhiều, vì điều này có thể gây cặn bẩn và làm hỏng xích.
- Kiểm tra và thay thế xích: Kiểm tra xích thường xuyên để xem xem nó còn mới và chất lượng. Nếu xích bị mòn, rộp hoặc cạn dầu, hãy thay thế xích bằng xích mới để đảm bảo truyền động hiệu quả và tránh gây hỏng cho các bộ phận khác của xe.
Chăm sóc xích định kỳ giúp duy trì hiệu suất của xe đạp, kéo dài tuổi thọ của xích và giảm nguy cơ hỏng hóc trong quá trình sử dụng. Nếu bạn không tự tin thực hiện chăm sóc xích, hãy đưa xe đạp đến cửa hàng sửa chữa xe đạp để được người chuyên nghiệp thực hiện việc này cho bạn.
Điều chỉnh hệ thống phanh
Điều chỉnh hệ thống phanh là một bước quan trọng trong việc đảm bảo an toàn khi sử dụng xe đạp. Phanh hiệu quả giúp bạn dừng xe một cách nhanh chóng và an toàn. Dưới đây là hướng dẫn cơ bản để điều chỉnh hệ thống phanh trên xe đạp:
- Kiểm tra phanh: Trước tiên, hãy kiểm tra cả phanh trước và phanh sau để đảm bảo chúng hoạt động tốt. Bấm vào cần phanh và kiểm tra xem phanh có phản hồi nhanh không, và đảm bảo rằng còn đủ lực để dừng xe.
- Kiểm tra bản lề phanh: Đảm bảo rằng bản lề phanh trước và sau đều được cài đặt chính xác và không bị lệch hoặc chạy trượt. Kiểm tra các ốc vít và đảm bảo chúng chặt chẽ.
- Điều chỉnh tay phanh: Nếu phanh cảm giác yếu hoặc quá cứng, bạn có thể điều chỉnh cấu hình của tay phanh. Trên tay phanh có một ốc vít điều chỉnh, bạn có thể điều chỉnh ốc vít này để tăng hoặc giảm độ căng của tay phanh.
- Điều chỉnh phanh sau: Để điều chỉnh độ căng của phanh sau, bạn cần điều chỉnh dây phanh. Nếu dây phanh quá chùng hoặc quá lỏng, bạn có thể điều chỉnh cấu hình bằng cách xoay các nút điều chỉnh trên bản lề phanh hoặc nắp đầu dây phanh.
- Điều chỉnh phanh trước: Điều chỉnh độ căng của phanh trước cũng tương tự như điều chỉnh phanh sau. Sử dụng các nút điều chỉnh trên bản lề phanh hoặc nắp đầu dây phanh để điều chỉnh độ căng của dây phanh.
- Kiểm tra lại phanh: Sau khi điều chỉnh hệ thống phanh, hãy kiểm tra lại để đảm bảo chúng hoạt động một cách hiệu quả. Bấm vào tay phanh và kiểm tra xem phanh có phản hồi nhanh không, và đảm bảo rằng còn đủ lực để dừng xe.
Nếu bạn không tự tin điều chỉnh hệ thống phanh, hãy đưa xe đạp đến cửa hàng sửa chữa xe đạp để được người chuyên nghiệp thực hiện việc này cho bạn.
Biên tập viên
Bài mới
- xe đạp26.10.2024Xe Đạp Trẻ Em An Toàn: Chìa Khóa Giúp Bé Phát Triển Toàn Diện
- xe đạp26.10.2024Dịch Vụ Hậu Mãi Tốt: Chìa Khóa Bảo Vệ Quyền Lợi Và Xây Dựng Niềm Tin Khách Hàng
- xe đạp26.10.2024Xe Đạp Trẻ Em Gấp Gọn: Giải Pháp Tuyệt Vời Cho Không Gian Và Sự Tiện Lợi
- xe đạp26.10.2024Xe đạp trẻ em với chất liệu chống bám bẩn, dễ dàng vệ sinh