Các bộ phận cấu tạo cơ bản của xe đạp và những điều bạn cần biết

Các bộ phận trên xe đạp: Liệu bạn đã biết hết chưa?

1 đánh giá

Từ khi ra đời, xe đạp đã trở thành một phương tiện giao thông phổ biến và được sử dụng rộng rãi trên khắp thế giới. Điều đặc biệt ở xe đạp là nó không chỉ đáp ứng nhu cầu di chuyển mà còn có tác dụng rất lớn trong việc rèn luyện sức khỏe và thể lực. Với việc sử dụng xe đạp, người dùng có thể giảm bớt áp lực trên khớp và cơ, tăng cường hệ tim mạch, giảm cân và nâng cao sức khỏe tổng thể. Tuy nhiên, trên xe đạp có các bộ phận khác nhau, để sử dụng xe đạp hiệu quả và an toàn, người dùng cần biết về các bộ phận trên xe đạp cũng như cấu tạo chi tiết của nó. Vì vậy, hãy cùng Maruishi Việt Nam tìm hiểu về cấu tạo xe đạp thông qua bài viết dưới đây nhé!

Hệ thống truyền lực

Các thành phần của hệ thống truyền lực

Bàn đạp (Pê-đan)

Bàn đạp xe đạp (pedal) là gì? Bàn đạp xe đạp (pedal) là một trong các bộ phận phần cực kỳ quan trọng trên xe đạp, đóng vai trò truyền lực từ chân người dùng vào xe để giúp di chuyển. Với thiết kế đơn giản và hiệu quả, bàn đạp được tích hợp trên xe đạp để hỗ trợ người lái. Về cấu tạo, bàn đạp gồm một thân chính được gắn với bàn đạp chân và một trục chính vặn vào phần cuối của tay quay.

Thân chính của bàn đạp

Thân chính của bàn đạp có thể được làm bằng các loại vật liệu như thép, nhôm hoặc sợi carbon tùy vào mục đích sử dụng và yêu cầu của người dùng. Bàn đạp chân thường được làm bằng các loại nhựa hoặc kim loại, có thể có các rãnh hoặc chi tiết bám giúp giữ chân vững vàng trên bàn đạp.

Trục chính của bàn đạp

Thường được làm bằng thép hoặc hợp kim nhôm, với khả năng chịu lực và chịu ma sát cao để đảm bảo truyền lực hiệu quả. Tùy vào mục đích sử dụng, tay quay của bàn đạp có thể được làm bằng nhựa hoặc kim loại, có thể có các rãnh hoặc kích cỡ khác nhau để phù hợp với kích thước và sức mạnh của người dùng.

Khi xe hoạt động, chân người truyền lực vào trục quay phía dưới theo chuyển động tròn giúp xe tiến về phía trước.

Bàn đạp xe đạp giúp truyền lực từ người dùng vào trục quay của khung xe
Bàn đạp (Pedal) của Xe đạp thể thao TORINGS MASTER

Đùi

Đùi đĩa là gì? Đùi đĩa là một trong những bộ phận quan trọng nhất trong hệ thống truyền lực của xe đạp. Nó đóng vai trò truyền động cơ học từ đùi người dùng vào bộ truyền động của xe để tạo ra sức đẩy và di chuyển xe. Với kích thước lớn nhất trong hệ thống truyền lực của xe, đùi đĩa có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và tốc độ của xe.

Đùi đĩa được phân loại dựa trên số lượng xích líp và chia thành 3 loại chính: đùi đĩa đơn, đùi đĩa đôiđùi đĩa ba.

  • Đùi đĩa đơn: Là loại đùi đĩa đơn giản nhất, có cấu tạo chỉ duy nhất một xích líp, một đĩa bảo vệ dây sên. Điểm nổi bật của thiết kế này chính là tính tương thích giữa mặt trong và mặt ngoài của chuỗi xích, giúp dây sên được đặt đúng vị trí mà không cần chuyển líp trước hay bộ định hình dây sên. Đây là loại đùi đĩa được dùng phổ biến trong các dòng xe đạp phục vụ cho loại hình đổ đèo, nơi mà độ bền và độ chính xác không phải là yếu tố quan trọng nhất.
  • Đùi đĩa đôi: Là loại đùi đĩa phổ biến nhất, có hai xích líp và được sử dụng trên hầu hết các loại xe đua và xe đạp địa hình để tối ưu hóa hiệu suất và tốc độ. Với cấu tạo bao gồm hai xích líp, đùi đĩa đôi giúp giảm phạm vi dò đĩa và hạn chế hiện tượng chéo dây sên, giúp xe đạp di chuyển mượt mà hơn. Đùi đĩa đôi bao gồm một vòng lớn 53 bánh răng (53T) và một vòng nhỏ 39 bánh răng (39T), được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất và tốc độ. Nhờ ưu điểm về cấu tạo, đùi đĩa đôi thường được các tay đua chuyên nghiệp ưa chuộng và sử dụng trong các giải đua đòi hỏi tốc độ cao và độ chính xác. Tuy nhiên, đùi đĩa đôi cũng có nhược điểm là khó điều chỉnh và đòi hỏi kỹ thuật cao để sử dụng hiệu quả.
  • Đùi đĩa ba: Là loại đùi đĩa mới nhất, có ba xích líp và được sử dụng trên các loại xe đạp địa hình với số người dùng lớn hơn để tăng cường sức mạnh và tăng tốc. Thiết kế gồm 3 vòng gồm vòng ngoài 50T, vòng giữa 39T và vòng trong 30T, giúp người dùng dễ tùy chỉnh bánh răng lớn nhất nhưng lại có nhược điểm là dễ chéo dây sên. Đùi ba thường thấy ở các dòng xe đạp đường trường, xe địa hình thế hệ cũ,…
Đùi đĩa là bộ phận có kích thước lớn nhất trong hệ thống truyền lực của xe đạp
Đùi đĩa xe đạp địa hình (Moutain Bike, MTB)
Ngoài số lượng xích líp, đùi đĩa còn được phân loại dựa trên các yếu tố khác như kích thước, hình dángvật liệu chế tạo. Với sự phát triển của công nghệ, các loại đùi đĩa được sản xuất từ các vật liệu chất lượng cao như hợp kim nhôm, thép không gỉ và sợi carbon để đảm bảo độ bền và độ chính xác cao.

Trục giữa

Trục giữa là gì? Trục giữa là một bộ phận nhỏdạng hình ống hẹp nằm ở giữa xe đạp. Với vai trò là một trong các bộ phận chuyển động chính trên xe đạp, trục giữa nối liền khung xe và bánh răng, cho phép hai bộ phận này hoạt động đồng bộ và linh hoạt theo ý muốn của người sử dụng.

Trục giữa giúp tạo ra sự ổn định và cân bằng cho chiếc xe đạp, đồng thời cũng hỗ trợ truyền động lực từ chân người sử dụng đến bánh xe. Một trục giữa chất lượng tốt sẽ giúp tăng hiệu suất và độ bền cho hệ thống truyền động của xe đạp, đồng thời giảm thiểu ma sát và tiếng ồn trong quá trình sử dụng.

Theo sự tiến bộ của công nghệ, trục giữa trên xe đạp hiện nay được phân loại thành 3 loại dựa trên loại hệ trục, bao gồm trục lỗ vuông, trục rỗng trục liền khối. Tuy nhiên, trong số đó có hai loại trục giữa phổ biến được sử dụng trên xe đạp ngày nay là:

  • Trục giữa lỗ vuông (Square Taper): Được sử dụng phổ biến trên các dòng xe đạp phổ thông, đặc biệt là xe đạp địa hình và xe đua, trục lỗ vuông có thiết kế đơn giản và dễ bảo trì. Nó bao gồm hai bộ phận chính là trục và lỗ vuông, với đường kính trục ở mức khoảng 24mm. Trục lỗ vuông đảm bảo sự ổn định và độ chính xác, đồng thời có khả năng chịu tải tốt hơn so với các loại trục giữa khác. Tuy nhiên do có trọng lượng khá năng, hiệu suất hoạt động không cao và dễ bị ăn mòn nên đây là bộ phận thường bị chọn thay thế khi có nhu cầu nâng cấp xe.
  • Trục giữa rỗng (Hollowtech): Được phát triển bởi Shimano, trục rỗng được sử dụng phổ biến trên các dòng xe đạp khác nhau. Với thiết kế hình ống rỗng, trục rỗng giảm trọng lượng và tăng độ bền cho xe đạp. Trục rỗng được làm từ hợp kim nhôm hoặc thép không gỉ, có đường kính khoảng 24mm và có khả năng chịu tải tốt. Đây là loại trục giữa cao cấp và thường được dùng cho các dòng xe đua, xe đạp địa hình cao cấp sử dụng giò đĩa cốt rỗng.
Trục giữa bạc đạn
Trục giữa bạc đạn

Đĩa

Đĩa, hay còn được gọi là đĩa xích, là một trong các bộ phận quan trọng trong hệ thống truyền động trên xe đạp. Được thiết kế dưới hình dạng đĩa tròn với các răng cưa, đĩa cho phép dây xích đi qua và truyền động lực từ bộ phận truyền động đến bánh xe. Đĩa xích thường được làm từ nhôm, vì vật liệu này nhẹ và bền đồng thời cho phép tăng tốc nhanh hơn trong quá trình truyền động.

Tuy nhiên, đối với các dòng xe đạp cao cấp, đĩa có thể được làm từ các vật liệu như carbontitan để tăng độ bền và giảm trọng lượng của xe. Đĩa carbon và titan có khả năng chịu tải và chống mài mòn tốt hơn so với đĩa nhôm, đồng thời giúp tăng cường hiệu suất truyền động và tạo nên cảm giác điều khiển tốt hơn cho người sử dụng.

Tùy theo số lượng răng mà đĩa xích được xếp vào nhóm phân loại khác nhau, đĩa càng nhiều răng thì kích thước càng lớn. Đĩa lớn khi đạp cảm giác sẽ nặng hơn đĩa nhỏ.

Xe đạp có vòng đĩa lớn phù hợp đi đường trường hoặc chạy chậm trong khi xe dùng vòng đĩa nhỏ sẽ giúp tăng hiệu suất chuyển động và phù hợp để leo đèo, leo núi. Để tăng tính tiện dụng, ngày nay nhiều xe đạp được trang bị bộ đĩa gồm 3 đĩa xích xếp chồng nhau.

Đĩa xích xe đạp
Đĩa xích trên xe đạp địa hình FUJI – Pro

Xích

Xích xe đạp có dạng một dây dài được kết nối từ nhiều mắc xích nhỏ lại với nhau. Xích đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối phần trước xe (bao gồm lái, đùi và đĩa) với phần sau xe (bao gồm líp và hub), giúp chuyển đổi lực truyền động từ động cơ sang bánh xe để xe có thể tiến về phía trước.

Hầu hết các xích xe đạp được làm bằng hợp kim thép, với độ bền và khả năng chịu lực cao. Tuy nhiên, cũng có những loại xích được làm bằng các vật liệu khác như titan và carbon để giảm trọng lượng và tăng độ bền cho xe đạp.

Để xe hoạt động trơn trugiảm ma sát trong quá trình truyền động, người sử dụng cần thường xuyên tra chất bôi trơn cho xích và líp. Việc bảo trì và chăm sóc cho xích đúng cách sẽ giúp tăng độ bền và hiệu suất cho hệ thống truyền động của xe đạp.

Xích xe có nhiệm vụ liên kết phần trước và phần sau xe đạp với nhau
Xích xe đạp địa hình Maruishi

Líp

Líp xe đạp là gì? Líp xe đạp là một bộ phận bao gồm những đĩa răng xếp lên nhau thành tầng, được gắn ở giữa bánh sau của xe đạp. Số lượng răng ở các tầng này thường không giống nhau và được thiết kế để phù hợp với số lượng răng trên đĩa xích.

Líp đóng vai trò nhận chuyển động từ xích và truyền đến bánh sau, giúp bánh xe quay theo chiều thuận và tiến về phía trước theo quán tính. Thông qua hệ thống răng và cơ chế chuyển số, người sử dụng có thể điều chỉnh lực truyền động và tốc độ của xe đạp để phù hợp với địa hình và mục đích sử dụng.

Líp có thể được thiết kế với nhiều số lượng răng khác nhau, từ 7 đến 12 răng, phù hợp với các loại xe đạp khác nhau và mục đích sử dụng. Đối với các dòng xe đạp cao cấp, líp có thể được làm bằng các vật liệu như carbon và titan để giảm trọng lượng và tăng độ bền cho xe.

Líp xe đạp bao gồm 2 bộ phận chính: vành và cốt.

  • Vành líp: Là phần chứa các bánh răng xếp tầng nằm trên trung tâm bánh sau, gồm bánh răng phía ngoài và bánh răng phía trong có dạng răng cưa nghiêng về một phía ăn khớp với cá líp. Cá líp có dạng một lưỡi thép nhỏ, nằm ở giữa vành líp để giữ các bánh răng ở đúng vị trí và tránh trượt.
  • Cốt líp: Là phần có hai rãnh để đặt hai bánh răng, trong mỗi rãnh có một lò xo nhỏ hoặc một cái lẫy làm bằng sợi thép nhỏ có tính đàn hồi (còn gọi là râu tôm) luôn tì vào cá líp. Cốt líp được gắn trực tiếp vào trục bánh xe sau và truyền động từ xích đến vành líp thông qua các bánh răng.
Líp gồm 2 bộ phận chính là vành và cốt
Líp trên xe địa hình Maruishi

Nguyên lý hoạt động của hệ thống truyền lực

Hệ thống truyền lực của xe đạp hoạt động dựa trên nguyên lý nào? Hệ thống truyền lực của xe đạp hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển đổi năng lượng từ chuyển động của người đạp thành chuyển động của bánh xe. Khi người đạp đạp đều và mạnh, xích sẽ đẩy cốt líp và cá líp để bánh xe quay theo chiều thuận và tiến về phía trước. Khi người đạp không đạp nữa, bánh xe vẫn lăn tiến về phía trước nhờ tính chất quán tính.

Khi cá líp quay trượt trên răng bên trong của vành líp, lò xo trên cốt líp sẽ bị ép xuống và phát ra tiếng kêu “tạch tạch” để thông báo rằng hệ thống truyền lực đang hoạt động.

Tuy nhiên, nếu người đạp đẩy đùi đĩa theo chiều ngược chiều kim đồng hồ khi đang đứng yên, răng trong của cốt líp sẽ trượt lên cá líp và bánh xe sẽ không quay được. Đây là tính chất quay một chiều của líp, chỉ cho phép chuyển động từ xích đến bánh xe theo chiều thuận.

Hệ thống chuyển động

Các thành phần của hệ thống chuyển động

Hệ thống chuyển động là gì? Hệ thống chuyển động là một phần quan trọng trong các bộ phận trên xe đạp giúp xe di chuyển về phía trước. Hệ thống này gồm hai bánh xe trước và sau, hợp thành từ nhiều bộ phận quan trọng như: trục, moay-ơ, vành bánh xe, nan hoa, săm, lốp.

Trục

Trục xe đạp là một trong những bộ phận quan trọng nhất và được xem là “trục cứng” của xe đạp. Bộ phận này giữ nhiệm vụ gắn kết các phần của bánh xe lại với nhau, giúp xe đạp di chuyển một cách trơn tru và ổn định. Trục thường được làm bằng thép, một loại vật liệu rất bền và chịu được áp lực lớn. Tuy nhiên, hiện nay cũng có các loại trục được làm bằng nhôm hoặc hợp kim nhôm để giảm trọng lượng của xe đạp.

Khi xe đạp chạy, bánh xe sẽ quay quanh trục qua ổ bi. Ổ bi là một bộ phận giúp trục và moay -ơ quay một cách trơn tru. Những viên bi ở ổ bi có tác dụng làm giảm ma sát giữa trục và moay-ơ khi xe hoạt động. Các viên bi được đặt cách đều nhau và được giữ bởi một vòng đệm, giúp trục và moay-ơ quay một cách trơn tru, giảm thiểu ma sát và nâng cao hiệu suất của xe đạp.

Moay-ơ

Moay-ơ được gắn cố định với trục bằng ổ bi. Bộ phận này cũng được làm bằng thép, đảm nhiệm liên kết phần trục giữa với vành của bánh xe thông qua nan hoa. Moay-ơ có thể được thiết kế với nhiều kích thước và kiểu dáng khác nhau để phù hợp với các loại xe đạp khác nhau.

Moay-ơ có vai trò quan trọng trong việc truyền động từ trục đến vành bánh xe. Khi xe đạp chạy, moay-ơ sẽ quay quanh trục và truyền động lực từ trục qua ổ bi và nan hoa tới vành bánh xe. Moay-ơ cũng giúp giữ cho bánh xe quay đều và tránh rung lắc khi xe di chuyển trên đường. Nếu moay-ơ không hoạt động tốt hoặc bị hỏng, xe đạp sẽ khó di chuyển và gây ra những vấn đề an toàn.

Vành bánh xe

Vành bánh xe có vai trò định hình và hỗ trợ cấu trúc cho bánh xe đạp cũng như các bộ phận trên xe đạp khác. Vành xe đạp thường được làm bằng hợp kim thép hay hợp kim nhôm, chắc chắn và có độ bền cao, được xem là bộ khung cho bánh xe. Các loại hợp kim được sử dụng để làm vánh bao gồm hợp kim nhôm, hợp kim titan và hợp kim magiê.

Việc lựa chọn hợp kim phù hợp để làm vánh bánh xe phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tính năng, độ bền, độ cứng và trọng lượng của xe đạp.

  • Hợp kim nhôm: Thường được sử dụng trên các loại xe đạp thể thao và đua xe, nhằm giảm trọng lượng và tăng tốc độ.
  • Hợp kim thép: Thường được sử dụng trên các loại xe đạp chuyên dụng và xe đạp đi phượt, vì chúng có độ bền cao và thích hợp để chịu lực.

Nan hoa

Nan hoa là gì? Nan hoa là bộ phận kết nối giữa trục xe với vành xe. Nan hoa được làm bằng thép, đảm bảo độ cứng và sức chịu lực cao, giúp cố định hình dạng và tăng độ bền cho bánh xe. Nhờ có nan hoa mà bánh xe được căng đều và không bị méo mó khi chuyển động.

Nan hoa có nhiều kích thước kiểu dáng khác nhau để phù hợp với các loại xe đạp khác nhau. Các loại nan hoa có thể được thiết kế với số lượng càng nhiều thì độ cứng và sức chịu lực càng tốt. Ngoài ra, các loại nan hoa còn được thiết kế để tăng khả năng chống mài mòn và độ bền của xe đạp.

Việc lựa chọn nan hoa phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và tăng hiệu suất khi sử dụng xe đạp. Nếu nan hoa bị mòn hoặc hư hỏng, nó có thể dẫn đến các vấn đề về ổn định và an toàn của xe đạp. Vì vậy, việc bảo trì và thay thế nan hoa định kỳ là rất cần thiết.

Săm, lốp

Săm và lốp đóng vai trò vô cùng quan trọng trong các bộ phận trên xe đạp, giúp bảo vệhỗ trợ cho xe đạp khi di chuyển trên các loại địa hình khác nhau. Săm là một lớp phủ ngoài của bánh xe, được làm bằng cao su tổng hợp, giúp bảo vệ lớp lốp bên trong và tăng độ êm khi xe chuyển động trên đường.

Lốp là phần bên trong của bánh xe, được làm bằng cao su và có tác dụng chịu lựcgiảm chấn khi xe di chuyển. Lốp có nhiều kích thước và kiểu dáng khác nhau để phù hợp với các loại xe đạp khác nhau. Kích thước của lốp phải phù hợp với kích thước của vánh xe, để đảm bảo bánh xe hoạt động ổn định và an toàn.

Săm và lốp cùng nhau tạo nên bộ phận vỏ ngoài của bánh xe, giúp bảo vệ và tăng cường khả năng chịu lực cho xe đạp. Khi xe di chuyển trên đường, săm và lốp phải chịu đựng nhiều tác động từ mặt đường, như va chạm, ma sát và lực xuyên tâm. Vì vậy, độ bền và chất lượng của săm và lốp là rất quan trọng để đảm bảo an toàn khi sử dụng xe đạp.

Các thành phần trong hệ thống chuyển động của xe đạp
Các thành phần trong hệ thống chuyển động của xe đạp

Nguyên lý hoạt động của hệ thống chuyển động

Hệ thống chuyển động của xe đạp có chức năng gì? Hệ thống chuyển động của xe đạp có chức năng quan trọng là chuyển đổi lực tác động từ người dùng vào xe thành động lực để xe chuyển động. Khi người dùng đạp vào bàn đạp, lực được truyền qua đùi xe, từ đó làm cho trục giữa quay và dẫn đến đĩa quay. Đĩa quay tiếp tục truyền lực cho xích xe, kéo líp và bánh sau cùng quay theo (bánh chủ động. Bánh xe quay quanh trục và tạo động lực cho xe chuyển động đều trên đường, giúp xe di chuyển về phía trước.

Theo đó, nguyên tắc truyền động như sau:

  • Bàn đạp nhận một lực từ chân người đạp rồi truyền lần lượt đến đùi xe, trục giữa lên đĩa, xích lên líp. Sau đó truyền đến bánh xe sau và xe chuyển động.
  • Nhờ sự ăn khớp giữa các mắc xích và răng trên đĩa, líp mà chuyển động được truyền dần từ trục tới xích xe, được gọi là truyền động xích. Vận tốc di chuyển của xe phụ thuộc vào tốc độ đạp xe của người dùng và tỉ số truyền của bộ truyền động xích.

Nguyên tắc truyền động của xe đạp được xây dựng trên sự kết hợp giữa các mắc xích và răng trên đĩa, líp để chuyển động được truyền dần từ trục tới xích xe. Quá trình này được gọi là truyền động xích. Tốc độ di chuyển của xe phụ thuộc vào tốc độ đạp xe của người dùng và tỉ số truyền của bộ truyền động xích. Việc điều chỉnh tỉ số truyền động là một trong những cách để người dùng có thể điều chỉnh tốc độ và nỗ lực đạp cho phù hợp với từng địa hình và mục đích sử dụng của xe đạp.

Vận tốc chuyển động phụ thuộc vào người lái
Vận tốc chuyển động phụ thuộc vào người lái

Hệ thống lái

Các thành phần của hệ thống lái

Tay lái (ghi đông)

Tay lái xe đạp là gì? Tay lái xe đạp là bộ phận được gắn vào phía trước của xe và có chức năng quan trọng để điều khiển hướng đi của xe và giúp người lái giữ thăng bằng khi đạp xe. Ngoài ra, các phụ kiện như thắng (phanh), chuông hay cần sang số cũng được lắp thêm tại vị trí tay lái để tiện sử dụng hơn.

Ghi đông của xe đạp được thiết kế với nhiều kiểu dáng khác nhau, tùy thuộc vào kích cỡ và loại xe đạp mà người sử dụng đang sử dụng. Một số kiểu dáng ghi đông phổ biến bao gồm ghi đông thẳng, ghi đông cong và ghi đông giảm xóc. Bên cạnh đó, người sử dụng có thể mua riêng ghi đông và lắp vào xe theo sở thích và nhu cầu sử dụng.

Việc lựa chọn ghi đông phù hợp với mục đích sử dụng của người lái là rất quan trọng để đảm bảo an toàn khi điều khiển xe đạp trên đường. Ghi đông thẳng thường được sử dụng cho các loại xe đạp địa hình, trong khi ghi đông cong thường được sử dụng cho các loại xe đạp đường trơn và xe đạp thể thao. Ghi đông giảm xóc được thiết kế để giảm thiểu rung lắc và giúp giảm mỏi tay khi điều khiển xe trên địa hình gồ ghề.

Tay lái có nhiệm vụ giúp điều khiển hướng đi
Tay lái xe đạp mini Nhật WEA 2611

Cổ phuộc

Phuộc xe đạp có chức năng hướng dẫn và nâng đỡ trọng lượng xe thông qua bánh xe trước. Để giảm thiểu tác động từ địa hình gồ ghề lên xe đạp và duy trì sự ổn định của xe, ống nòng cổ xe được luồn vào gióng đầu và bắt cố định với phần cổ phuộc của xe đạp. Phần cổ phuộc này cũng được gắn với bánh trước hoặc bánh sau của xe thông qua phuộc, tùy thuộc vào loại xe đạp và mục đích sử dụng.

Phuộc xe đạp thường có hai loại chính là phuộc bánh trước và phuộc bánh sau. Nhà sản xuất thiết kế và chọn loại phuộc phù hợp cho từng loại xe đạp và mục đích sử dụng:

  • Phuộc bánh trước: Thường được sử dụng cho xe đạp địa hình để giảm chấn tác động từ địa hình.
  • Phuộc bánh sau: Thường được sử dụng cho xe đạp đường trơn để cải thiện độ mượt mà khi di chuyển.
Phuộc xe đạp giúp chịu tải và giảm xung động lên xe
Phuộc xe đạp địa hình Nhật ASO PLUS

Nguyên lý hoạt động của hệ thống lái

Hệ thống lái đóng vai trò như thế nào? Hệ thống lái đóng vai trò điều khiển hướng đi của xe thuận tiện và dễ dàng. Hướng đi của xe phụ thuộc vào hướng của bánh trước, do người lái điều khiển theo nguyên lý:

  • Tay người lái điều khiển, tác động lên tay lái xe, lực truyền lần lượt đến cổ phuộc, càng trước, bánh xe trước và dẫn đến thay đổi hướng chuyển động của xe. Nói cách khác, xe chạy đến hướng nào là do bánh trước được điều khiển rẽ sang hướng đó (trái hay phải).
  • Người đi xe sẽ điều khiển tay lái của xe (ghi- đông), lực sẽ được truyền đến cổ phuộc. Tiếp đó là đến càng trước rồi ảnh hưởng đến bánh xe trước. Cuối cùng bạn sẽ có thể thay đổi hướng chuyển động của xe.

Hệ thống phanh

Các thành phần của hệ thống phanh

Hệ thống phanh giúp xe giảm tốc độ hoặc dừng lại theo ý muốn. Nhờ đó người lái có thể làm chủ được tốc độ của xe và đảm bảo được an toàn trong quá trình lái. Dựa vào đặc điểm cấu tạo, phanh được chia ra thành 2 loại là phanh đĩa và phanh niềng.

Một hệ thống phanh hoàn chỉnh đều bao gồm ba bộ phận chính.:

  • Tay phanh: Đây là bộ phận được gắn trên ghi đông (tay lái) của xe đạp, giúp người sử dụng có thể bóp phanh để kéo cáp truyền lực xuống củ phanh.
  • Dây phanh: Là bộ phận nối giữa tay phanh xe đạp và củ phanh xe đạp, giúp truyền lực kéo khi bóp phanh.
  • Cụm má phanh: Được gắn ở khu vực liên kết với bánh xe, có tác dụng giảm ma sát để điều khiển tốc độ xe.

Sơ lược về 2 loại phanh

Phanh niềng

Phanh niềng (còn gọi là phanh cơ) thường được kích hoạt bởi một đòn bẩy gắn ở bị trí tay lái. Phanh niềng hoạt động dựa trên cơ chế ma sát, tác dụng lên vành bánh xe khi quay để giảm tốc độ của bánh xe.

Phanh niềng có ưu điểm là đơn giản, gọn nhẹ và giá thành rẻ, phù hợp cho những người mới sử dụng xe đạp hoặc sử dụng xe đạp trong điều kiện địa hình phẳng.

Tuy nhiên, phanh niềng cũng có một số nhược điểm. Lực ma sát khi phanh tác động vào vành xe có thể làm mòn vành và yếu bánh xe, đặc biệt khi sử dụng trên địa hình gồ ghề và tốc độ cao. Ngoài ra, phanh niềng cũng có thể bị ảnh hưởng bởi thời tiết ẩm ướt, khiến hiệu suất phanh giảm đi đáng kể.

Phanh đĩa

Phanh đĩa là gì? Phanh đĩa là một loại phanh được sử dụng phổ biến trên các dòng xe đạp hiện nay. Phanh đĩa được cấu tạo gồm một đĩa kim loại hoặc “rotor” được gắn vào trung tâm bánh xe và được kích hoạt bằng dây phanh hoặc thủy lực. Đĩa phanh có thể xoay với bánh xe cố định trên trục, giúp tạo ra hiệu ứng phanh mạnh mẽ.

Cơ chế hoạt động của phanh đĩa là gây ép các trục quay của bánh xe để phanh. Khi người lái bóp tay phanh, dây phanh sẽ được kéo và chuyển động đĩa phanh. Tấm lót sẽ chèn vào đĩa phanh để tạo ra ma sát giữa đĩa phanh và tấm lót, làm giảm tốc độ của bánh xe.

Phanh đĩa có nhiều ưu điểm, bao gồm tính năng phanh mạnh mẽ, độ chính xác cao và hiệu quả phanh ổn định. Điều này là do phanh đĩa không trực tiếp tác động vào vành bánh xe, tránh được mòn vành và yếu bánh xe. Hơn nữa, phanh đĩa dễ thay thế và hợp với đa số dòng xe.

Tuy nhiên, phanh đĩa cũng có một số nhược điểm. Khi hoạt động, phanh đĩa sẽ tích tụ nhiệt độ cao, gây ra hiện tượng phanh không ăn hoặc hỏng phanh. Ngoài ra, phanh đĩa cũng có thể tăng thêm trọng lượng của xe và yêu cầu bảo trì định kỳ để đảm bảo hiệu suất phanh tốt nhất.

Nguyên lý hoạt động của cụm má phanh

Nguyên lý hoạt động của cụm má phanh là tạo ra lực ma sát để giảm tốc độ di chuyển của xe đạp. Khi người lái bóp tay thắng, lực truyền theo dây thắng đến má phanh, đẩy má phanh ép vào bánh xe đang quay tạo ra ma sát lên bánh xe. Khi điều chỉnh bằng cách tăng áp suất tại cần phanh, lực ma sát sẽ tăng lên, kết hợp với kẹp của phanh để giảm tốc độ di chuyển của xe đạp.

Cụm má phanh thường bao gồm hai má phanh được gắn lên trục bánh xe, mỗi má phanh bao gồm một tấm lótmột kẹp phanh. Khi bóp tay phanh, dây thắng sẽ chuyển động kẹp phanh đẩy tấm lót vào đĩa phanh hoặc vào mặt bánh xe để tạo ra lực ma sát. Lực ma sát sẽ giảm tốc độ của bánh xe, tạo ra hiệu ứng phanh.

Hệ thống phanh cực kỳ chuyên nghiệp trên xe địa hình Maruishi
Hệ thống phanh cực kỳ chuyên nghiệp trên xe địa hình Maruishi

Các bộ phận khác

Khung chịu lực (Khung sườn)

Khung xe đạp là gì? Khung xe đạp là một bộ phận quan trọng của xe đạp, được coi như xương sống của toàn bộ xe. Khung đảm nhiệm nhiều nhiệm vụ quan trọng, bao gồm liên kết các bộ phận khác nhau của xe lại với nhau thành một khối thống nhất, chịu tải trọng khi đi trên địa hình khác nhau và giúp tạo ra sự ổn định và cân bằng cho xe khi di chuyển.

Trong quá khứ, khung xe đạp thường được làm bằng thép, nhưng với sự phát triển của công nghệ và vật liệu mới, ngày nay khung xe đạp được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau như hợp kim nhôm, hợp kim thép, carbon, titan và sợi thủy tinh gia cường.

Khung xe đạp được xem là xương sống của xe
Khung xe đạp được xem là xương sống của xea

Yên xe

Yên xe đạp là một trong các bộ phận quan trọng trên xe đạp, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự thoải mái ổn định cho người lái khi sử dụng xe đạp, giúp cho người lái xe đạp có được vị trí điều khiển xe ổn định, thoải mái và hợp lý nhất.

Yên xe đạp gồm các bộ phận: 

  • Vỏ yên xe: Thường được làm bằng chất liệu tổng hợp như da, vinyl hoặc các loại chất liệu khác để đảm bảo độ êm cho người dùng khi đạp xe.
  • Phần yên cứng: Thường được định hình để giữ cho yên xe có hình dáng và chắc chắn. Thiết kế của phần yên cứng thường có phần mũi được thiết kế gọn và bo tròn lại để giúp người đạp ngồi thoải mái và di chuyển dễ dàng.
  • Khung dưới yên xe: Là phần kết nối giữa yên xe và các phần còn lại của xe. Hầu hết các loại yên xe đều có bộ phận này được cấu tạo từ 2 đường song song. Ngoài ra, bộ phận này trên xe đạp loại khác cũng có 1, 3 hoặc 4 đường.
  • Bộ phận siết chặt: Là chi tiết giúp nối yên xe với bộ phận điều chỉnh độ cao của yên xe đạp, đảm bảo cho yên được giữ chắc chắn và cố định trên xe. Bộ phận này thường được làm bằng nhôm hoặc thép không gỉ, có thể được điều chỉnh bằng tay hoặc bằng công cụ đặc biệt. Khi siết chặt đúng cách, bộ phận này sẽ giữ yên xe cố định ở độ cao mong muốn và giảm thiểu sự rung lắc của yên khi đạp xe.
  • Bộ phận điều chỉnh độ cao: Là bộ phận giúp người lái xe đạp điều chỉnh độ cao của yên xe sao cho phù hợp với chiều cao của người lái xe. Bộ phận này thường được cấu tạo từ một hoặc nhiều bộ phận, bao gồm trụ yên, bộ phận khóa và bộ phận giảm sốc. Nó còn giúp hấp thụ hoặc làm yếu đi sự rung và sốc truyền lên bởi khung xe trong quá trình đạp xe.
Yên xe
Yên xe

Ổ bi

Ổ bi là gì? Ổ bi là bộ phận giúp giảm thiểu ma sát. Bi được đặt ở giữa những chi tiết có chuyển động thường xuyên xoay tròn với nhau như: moay-ơ liên kết với trục bánh trước và trục bánh sau… Mỗi chiếc xe đạp có thể có nhiều ổ bi khác nhau tùy thuộc vào thiết kế và chức năng của từng bộ phận.

Cấu tạo của một ổ bi bao gồm một hoặc nhiều viên bi được lắp vào giữa hai bề mặt có chuyển động xoay tròn với nhau. Viên bi thường được làm bằng thép không gỉ hoặc thép carbon và có kích thước khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng của chúng. Vỏ ổ bi thường được làm bằng kim loại hoặc nhựa, và có thể có các tính năng khác nhau để giúp nó hoạt động tốt hơn trong các điều kiện khác nhau.

Trên xe đạp, ổ bi được sử dụng trong các bộ phận trên xe đạp, bao gồm hệ thống truyền động, hệ thống phanh, hệ thống giảm xóc và hệ thống bánh xe. Ví dụ, ổ bi được sử dụng trong bộ truyền động của xe đạp để giúp trục đỡ chịu được lực xoắn từ dây đai hoặc xích, giảm thiểu ma sát và tăng độ bền của các chi tiết liên quan. Trong hệ thống phanh, ổ bi được sử dụng để giúp các bộ phận phanh di chuyển mượt mà và giảm thiểu ma sát giữa chúng.

Đồng thời, ổ bi cũng được lắp ở giữa moay-ơ và trục bánh xe. Nếu không có ổ bi thì khi quay moay-ơ sẽ hoạt động cọ xát lên trục. Dẫn đến việc sinh ra ma sát lớn, làm cho nhiệt độ tại mối ghép tăng lên nhanh chóng khiến chi tiết bị mài mòn nhanh hơn.

Chuông

Chuông xe đạp là một thiết bị quan trọng để báo hiệu khi điều khiển xe trên đường. Nó giúp người điều khiển xe đạp cảnh báo cho người đi bộ, xe cộ và các phương tiện khác trong khi đang di chuyển.

Chuông xe đạp thường được thiết kế dạng hình vòm, bên trong có cấu tạo rỗng chứa cần kim loại và lò xo. Khi gạt cần, lò xo sẽ di chuyển và khi thả cần, lò xo sẽ chạy về vị trí ban đầu, tạo ra âm thanh tương đối lớn. Chuông xe đạp có thể được làm bằng nhiều loại kim loại như thép, titan, nhôm, đồng, v.v. để đảm bảo độ bền và độ chịu lực.

Âm thanh của chuông xe đạp thường được điều chỉnh bằng cách điều chỉnh độ căng của lò xo. Khi cần được gạt, lò xo sẽ giãn ra và người dùng sẽ có thể nghe được âm thanh càng lớn hơn. Nếu lò xo quá chặt, âm thanh sẽ rất yếu và không hiệu quả.

Chuông xe đạp có nhiệm vụ báo hiệu
Chuông xe đạp có nhiệm vụ báo hiệu

Ngoài ra, còn có các bộ phận phụ khác trên xe đạp như giỏ xe, chắn xích, đèn, chắn bùn,…được lắp thêm nhằm tạo sự thuận tiện và bảo vệ xe khi sử dụng.

Mời các bạn tham khảo một số mẫu xe đạp tại Maruishi Việt Nam:

Trên đây là thông tin về các bộ phận trên xe đạp bạn nên biết. Mỗi loại xe đạp có thiết kế và tính năng riêng, vì vậy bạn có thể cần phải tìm hiểu thêm về xe đạp cụ thể mà bạn quan tâm để có được thông tin chi tiết hơn. Nếu bạn quan tâm đến xe đạp, các bộ phận trên xe đạp, hay đang hoặc muốn sở hữu cho mình một chiếc xe đạp. Đừng ngại để lại câu hỏi nếu có bất kì thắc mắc nào nhé!

Maruishi Việt Nam

Leave A Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *